Có 1 kết quả:

引人注目 yǐn rén zhù mù ㄧㄣˇ ㄖㄣˊ ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to attract attention
(2) eye-catching
(3) conspicuous

Bình luận 0