Có 1 kết quả:
引人注目 yǐn rén zhù mù ㄧㄣˇ ㄖㄣˊ ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ
yǐn rén zhù mù ㄧㄣˇ ㄖㄣˊ ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract attention
(2) eye-catching
(3) conspicuous
(2) eye-catching
(3) conspicuous
Bình luận 0
yǐn rén zhù mù ㄧㄣˇ ㄖㄣˊ ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0